XieHanzi Logo

树立

shù*lì
-thành lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '树' có bộ '木' biểu thị liên quan đến cây cối.
  • '立' có nghĩa là đứng thẳng, thể hiện sự thiết lập hoặc dựng lên.

Kết hợp lại, '树立' có nghĩa là thiết lập hoặc dựng lên một cách vững chắc.

Từ ghép thông dụng

树立榜样

/shùlì bǎngyàng/ - nêu gương

树立信心

/shùlì xìnxīn/ - xây dựng niềm tin

树立目标

/shùlì mùbiāo/ - đặt mục tiêu