XieHanzi Logo

柴油

chái*yóu
-dầu diesel

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

10 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '柴' có bộ '木' liên quan đến gỗ, kết hợp với các thành phần khác thể hiện một loại nhiên liệu tự nhiên.
  • Chữ '油' có bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với thành phần chỉ âm thanh thể hiện một loại chất lỏng, thường là dầu.

Kết hợp hai chữ, '柴油' có nghĩa là dầu diezen, một loại nhiên liệu lỏng.

Từ ghép thông dụng

柴油机

/chái yóu jī/ - động cơ diesel

柴油车

/chái yóu chē/ - xe chạy dầu diezen

柴油发电机

/chái yóu fā diàn jī/ - máy phát điện diesel