查询
chá*xún
-tra cứuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
询
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 查: Ký tự này bao gồm bộ '木' (cây) và các nét chữ khác tạo thành hình giống như một cái cây đang được kiểm tra.
- 询: Ký tự này gồm bộ '讠' (lời nói) và phần còn lại có nghĩa là hỏi han hoặc thăm dò lời nói.
→ 查询 có nghĩa là tìm kiếm hoặc tra cứu thông tin thông qua việc kiểm tra (查) và hỏi (询).
Từ ghép thông dụng
查询
/cháxún/ - tra cứu, tìm kiếm thông tin
调查
/diàochá/ - điều tra
询问
/xúnwèn/ - hỏi, thăm hỏi