查获
chá*huò
-truy tìm và thu giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
获
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 查: Phía trên là bộ '木' (cây), bên dưới là chữ '且' (và), tạo nên hình ảnh tra cứu kỹ lưỡng, như nhìn kỹ vào một cái cây.
- 获: Phía trên là bộ '艹' (cỏ), bên dưới là chữ '或' (hoặc), biểu thị việc thu hoạch hoặc đạt được gì đó từ thiên nhiên.
→ 查获: Ý nghĩa là tra xét và thu được, thường chỉ việc điều tra và phát hiện.
Từ ghép thông dụng
查获
/cháhuò/ - phát hiện và bắt giữ
调查
/diàochá/ - điều tra
获得
/huòdé/ - đạt được