XieHanzi Logo

查看

chá*kàn
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

9 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 查: Bao gồm bộ 木 (gỗ) và bộ 旦 (sáng sớm), có thể liên tưởng đến việc tìm kiếm hoặc kiểm tra những thứ trên cây.
  • 看: Bao gồm bộ 目 (mắt) và bộ 手 (tay), thể hiện hành động nhìn bằng mắt và hỗ trợ bằng tay.

Xem xét kỹ càng, thường xuyên bằng mắt và tay.

Từ ghép thông dụng

检查

/jiǎnchá/ - kiểm tra

观察

/guānchá/ - quan sát

看书

/kànshū/ - đọc sách