查找
chá*zhǎo
-tìm kiếmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
找
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '查' có bộ '木' chỉ cây, liên quan đến việc kiểm tra, tìm kiếm trong cây hoặc rừng.
- Chữ '找' có bộ '扌' chỉ tay, ám chỉ việc dùng tay để tìm kiếm hoặc tìm ra.
→ Khi kết hợp '查' và '找', nghĩa là tìm kiếm thông qua việc kiểm tra kỹ lưỡng.
Từ ghép thông dụng
查找
/cházhǎo/ - tìm kiếm
调查
/diàochá/ - điều tra
寻找
/xúnzhǎo/ - tìm kiếm, tìm tòi