柜台
guì*tái
-quầy thu ngânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
柜
Bộ: 木 (cây, gỗ)
9 nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '柜' có bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến đồ vật bằng gỗ, như tủ, kệ.
- Chữ '台' có bộ '口' và phần trên giống một cái đài cao, biểu thị một cái bệ, bục.
→ Kết hợp lại, '柜台' có nghĩa là quầy hàng, quầy thu ngân, nơi bày biện đồ vật để giao dịch.
Từ ghép thông dụng
柜台
/guìtái/ - quầy thu ngân, quầy hàng
收银柜台
/shōuyín guìtái/ - quầy thu ngân
信息柜台
/xìnxī guìtái/ - quầy thông tin