某
mǒu
-một sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
某
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '某' gồm có bộ '木' (cây) ở dưới, thể hiện ý nghĩa liên quan đến cây cối hoặc một thứ gì đó chưa xác định.
- Phía trên là một phần gồm các nét khác tạo thành một hình ảnh trừu tượng, thể hiện ý nghĩa 'một cái gì đó'.
→ Chữ '某' có nghĩa là 'một người nào đó' hoặc 'một thứ gì đó' không rõ ràng, không xác định.
Từ ghép thông dụng
某人
/mǒu rén/ - một người nào đó
某某
/mǒu mǒu/ - cái gì đó, ai đó (dùng khi không muốn nêu tên rõ ràng)
某天
/mǒu tiān/ - một ngày nào đó