架势
jià*shi
-tư thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
架
Bộ: 木 (cây)
9 nét
势
Bộ: 力 (sức)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '架' gồm bộ '木' có nghĩa là cây và phần '加', có thể hiểu là sự thêm vào hoặc hỗ trợ.
- Chữ '势' có bộ '力' chỉ sức mạnh và phần còn lại thường chỉ ý nghĩa liên quan đến tình thế hoặc vị thế.
→ Từ '架势' có thể hiểu là tư thế hoặc dáng vẻ, thường dùng để chỉ phong thái hoặc vị thế của một người hay vật.
Từ ghép thông dụng
架子
/jiàzi/ - giá, kệ
架空
/jiàkōng/ - treo lên cao, không có thực
声势
/shēngshì/ - thanh thế