XieHanzi Logo

枢纽

shū*niǔ
-trục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

8 nét

Bộ: ()

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '枢' có bộ '木' biểu thị liên quan đến cây cối hoặc gỗ, và phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến trục hoặc tâm.
  • Chữ '纽' có bộ '纟' biểu thị liên quan đến dệt hoặc sợi, phần còn lại cho thấy ý nghĩa kết nối chặt chẽ như mối nút.

Kết hợp lại, '枢纽' mang ý nghĩa nơi kết nối quan trọng hoặc trung tâm điều phối.

Từ ghép thông dụng

交通枢纽

/jiāotōng shūniǔ/ - trung tâm giao thông

枢纽站

/shūniǔ zhàn/ - trạm trung chuyển

枢纽港

/shūniǔ gǎng/ - cảng trung tâm