果断
guǒ*duàn
-quyết đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
果
Bộ: 木 (cây)
8 nét
断
Bộ: 斤 (cái búa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 果 (quả) có bộ '木' chỉ cây, gợi ý sự phát triển và kết quả; hình ảnh trái cây.
- 断 (đoạn) có bộ '斤' chỉ cái búa, gợi ý sự cắt đứt hay quyết định mạnh mẽ.
→ 果断 (quả đoán) có nghĩa là quyết đoán, đưa ra quyết định mà không lưỡng lự.
Từ ghép thông dụng
果断
/guǒduàn/ - quyết đoán
结果
/jiéguǒ/ - kết quả
断然
/duànrán/ - dứt khoát