XieHanzi Logo

极端

jí*duān
-cực đoan; cực kỳ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: (đứng)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '极' có bộ '木' (cây) và phần bên phải giống chữ '及', mang ý nghĩa về hướng hoặc cực độ.
  • Chữ '端' có bộ '立' (đứng) và phần bên dưới là chữ '专', ý nói đến sự ngay ngắn, đầu mối hay giới hạn.

Cả cụm '极端' mang nghĩa là cực đoan, chỉ những điều ở mức độ cao nhất hoặc thái quá.

Từ ghép thông dụng

极端主义

/jíduān zhǔyì/ - chủ nghĩa cực đoan

极端天气

/jíduān tiānqì/ - thời tiết cực đoan

极端条件

/jíduān tiáojiàn/ - điều kiện cực đoan