XieHanzi Logo

极度

jí*dù
-cực kỳ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: 广 (rộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 极: Phía trái là bộ '木' (cây), phía phải là phần chỉ âm thanh '及', liên quan đến sự mở rộng, phát triển tối đa.
  • 度: Phía trên là bộ '广' (rộng), dưới là phần '又' và '廿', biểu thị sự đo lường, mức độ.

极度: Chỉ trạng thái ở mức độ cao nhất, cực độ.

Từ ghép thông dụng

极限

/jí xiàn/ - giới hạn, cực hạn

极端

/jí duān/ - cực đoan

态度

/tài dù/ - thái độ