XieHanzi Logo

极力

jí*lì
-nỗ lực hết mình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '极' gồm có bộ '木' (cây) và phần còn lại biểu thị sự cực đoan hoặc tận cùng.
  • Chữ '力' là một ký tự đơn giản biểu thị sức mạnh hay nỗ lực.

Cụm từ '极力' mang ý nghĩa nỗ lực hết sức, tận lực.

Từ ghép thông dụng

极力支持

/jílì zhīchí/ - hết sức ủng hộ

极力反对

/jílì fǎnduì/ - hết sức phản đối

极力主张

/jílì zhǔzhāng/ - hết sức chủ trương