XieHanzi Logo

板块

bǎn*kuài
-tấm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây, gỗ)

8 nét

Bộ: (đất)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 板: Chữ này có bộ '木' nghĩa là gỗ, thể hiện ý nghĩa liên quan đến vật liệu hoặc chất liệu từ gỗ. Phần còn lại '反' có thể gợi nhớ đến hành động lật hoặc xoay.
  • 块: Chữ này có bộ '土' nghĩa là đất, thể hiện sự liên quan đến vật chất hoặc đất đai. Phần '夬' có thể gợi nhớ đến sự cứng rắn hoặc khối lượng.

Nhìn chung, '板块' có thể hiểu là một phần hoặc khối lượng cụ thể, thường dùng để chỉ các mảng kiến tạo hoặc các phần của một tổng thể.

Từ ghép thông dụng

板块

/bǎnkuài/ - mảng kiến tạo

木板

/mùbǎn/ - tấm ván gỗ

地块

/dìkuài/ - khu đất