来回
lái*huí
-đi lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
回
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '来' có bộ '木' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây cối hoặc gỗ. Hình dạng của chữ như cây mọc lên, thể hiện sự phát triển, tiến tới hoặc đến.
- Chữ '回' có bộ '囗' bao quanh phần bên trong, thể hiện ý nghĩa bao bọc, quay lại hoặc trở về.
→ Sự kết hợp của '来' và '回' tạo thành cụm từ với ý nghĩa di chuyển 'đến và trở về'.
Từ ghép thông dụng
回来
/huílái/ - trở về
往来
/wǎnglái/ - qua lại
来回
/láihuí/ - đi tới đi lui