来历
lái*lì
-nguồn gốc, quá khứThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
历
Bộ: 厂 (xưởng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 来: Chữ này có bộ '木' (cây) và các nét tượng hình giống như một cái cây với hoa quả hay trái cây.
- 历: Chữ này có bộ '厂' (xưởng) thể hiện một nơi hoặc một quá trình, cùng với các nét thể hiện sự đi qua hoặc sự trải nghiệm thời gian.
→ 来历: Phát âm là 'lái lì', nghĩa là nguồn gốc hoặc lịch sử của một sự vật hay sự việc.
Từ ghép thông dụng
来源
/lái yuán/ - nguồn gốc
来回
/lái huí/ - đi đi về về
来临
/lái lín/ - đến, tới