来临
lái*lín
-đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
临
Bộ: 皿 (bát đĩa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '来' có nghĩa gốc là 'đến', thể hiện hành động hoặc ý tưởng di chuyển từ xa đến gần.
- Chữ '临' thường mang nghĩa là 'đến gần', 'đối mặt với', hoặc 'tiếp cận'. Nó có thể gợi ý đến việc nhìn hoặc quan sát từ một vị trí gần.
→ Tổ hợp '来临' có nghĩa là 'đến gần', 'sắp xảy ra', thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc thời điểm sắp đến.
Từ ghép thông dụng
将来
/jiānglái/ - tương lai
未来
/wèilái/ - tương lai
来回
/láihuí/ - qua lại