条理
tiáo*lǐ
-sắp xếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
条
Bộ: 木 (cây)
7 nét
理
Bộ: 王 (vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 条: Ký tự này có bộ '木' (cây) và phần còn lại có thể gợi nhớ đến hình ảnh của một nhánh cây.
- 理: Ký tự này có bộ '王' (vua) kết hợp với '里' (bên trong, làng) để tạo ra ý nghĩa về việc quản lý hoặc tổ chức một cách có hệ thống.
→ 条理 có nghĩa là sự trật tự, thứ tự hoặc hệ thống trong cách sắp xếp hoặc quản lý.
Từ ghép thông dụng
条约
/tiáoyuē/ - hiệp ước
合理
/hélǐ/ - hợp lý
条款
/tiáokuǎn/ - điều khoản