XieHanzi Logo

条款

tiáo*kuǎn
-điều khoản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: (thiếu)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '条' có bộ '木' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây cối hoặc hình dạng như cành cây.
  • Chữ '款' có bộ '欠' biểu thị ý nghĩa liên quan đến thiếu hoặc cần thiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc điều khoản.

Từ '条款' có nghĩa là điều khoản hoặc điều kiện, thường được sử dụng trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

Từ ghép thông dụng

条约

/tiáoyuē/ - hiệp ước

条文

/tiáowén/ - văn bản điều khoản

条理

/tiáolǐ/ - trật tự, có hệ thống