XieHanzi Logo

材料

cái*liào
-vật liệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

7 nét

Bộ: (đấu)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 材: Ký tự này bao gồm bộ '木' (mộc) thể hiện liên quan đến gỗ hoặc vật liệu.
  • 料: Bộ '斗' và phần bên phải kết hợp để diễn tả ý nghĩa của việc đo lường hoặc vật liệu.

Vì vậy, 材料 có nghĩa là vật liệu, nguyên liệu.

Từ ghép thông dụng

材料

/cáiliào/ - nguyên liệu

木材

/mùcái/ - gỗ

教材

/jiàocái/ - tài liệu giảng dạy