权益
quán*yì
-quyền lợi và lợi íchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
权
Bộ: 木 (cây)
6 nét
益
Bộ: 皿 (bát, đĩa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 权: Phần bên trái là bộ '木' chỉ ý về cây hoặc gỗ, phần bên phải là chữ '又' chỉ tay. Kết hợp lại có nghĩa là quyền lực giống như cầm nắm cây gậy.
- 益: Phần trên là chữ '皿' chỉ vật chứa đựng, phần dưới giống như nước chảy tràn, chỉ sự tăng thêm lợi ích.
→ 权益 có nghĩa là quyền lợi và lợi ích, biểu thị sự kết hợp giữa quyền lực và lợi ích mang lại.
Từ ghép thông dụng
权益
/quányì/ - quyền lợi
权力
/quánlì/ - quyền lực
利益
/lìyì/ - lợi ích