杂技
zá*jì
-xiếcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
杂
Bộ: 木 (cây)
9 nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '杂' gồm có bộ '木' (cây) và phần trên mang nghĩa 'pha trộn'.
- Chữ '技' gồm có bộ '扌' (tay) và phần bên phải liên quan đến kỹ năng hoặc kỹ thuật.
→ Từ '杂技' có nghĩa là 'kỹ thuật biểu diễn pha trộn', ám chỉ các màn trình diễn tạp kỹ hoặc xiếc.
Từ ghép thông dụng
杂技表演
/zájì biǎoyǎn/ - trình diễn xiếc
杂技演员
/zájì yǎnyuán/ - diễn viên xiếc
杂技团
/zájì tuán/ - đoàn xiếc