XieHanzi Logo

杂乱无章

zá luàn wú zhāng
-hỗn loạn và bừa bộn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (vặn)

7 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (đứng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 杂: Kết hợp của bộ '木' (cây) và bộ '隹' (chim), gợi ý sự hỗn độn như cây và chim không có trật tự.
  • 乱: Kết hợp của bộ '舌' (lưỡi) và bộ '乙' (vặn), gợi ý sự lộn xộn như lời nói không rõ ràng.
  • 无: Biểu thị sự thiếu vắng, không có gì.
  • 章: Gồm bộ '立' (đứng) và bộ '早' (sớm), gợi ý sự rõ ràng, có trật tự như buổi sáng.

Tổng thể cụm từ '杂乱无章' biểu thị sự hỗn độn, không có trật tự, không rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

杂志

/zázhì/ - tạp chí

乱七八糟

/luànqībāzāo/ - lộn xộn, bừa bộn

无聊

/wúliáo/ - buồn chán