杂
zá
-tạpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
杂
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái của chữ '杂' là bộ '九' (chín) và bên phải là bộ '木' (cây).
- Chữ này thể hiện sự kết hợp không đồng nhất của các yếu tố khác nhau, giống như việc có nhiều loại cây khác nhau trong một khu rừng.
→ Chữ '杂' mang ý nghĩa của sự pha trộn hoặc hỗn hợp.
Từ ghép thông dụng
杂志
/zá zhì/ - tạp chí
复杂
/fù zá/ - phức tạp
杂技
/zá jì/ - xiếc