XieHanzi Logo

杀手

shā*shǒu
-kẻ giết người

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây giáo)

6 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '杀' gồm có bộ '殳' (cây giáo) kết hợp với phần trên tượng hình cho hành động bạo lực.
  • Chữ '手' là biểu tượng của bàn tay, chỉ khả năng hoặc hành động thực hiện.

Tổng thể, '杀手' dùng để chỉ người có khả năng hoặc nhiệm vụ giết người, sát thủ.

Từ ghép thông dụng

杀人

/shārén/ - giết người

杀死

/shāsǐ/ - giết chết

手工

/shǒugōng/ - thủ công