XieHanzi Logo

杀害

shā*hài
-giết hại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (giết)

6 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 杀: Phía trên có bộ '刂' (đao) chỉ hành động liên quan đến giết chóc. Bộ '木' (gỗ) bị cắt, thể hiện hành động giết hại.
  • 害: Bên trên là bộ '宀' (mái nhà) chỉ nơi chốn, bên dưới là chữ '口' (miệng) và '丷' (một dạng biến thể của chữ 八) thể hiện ý nghĩa gây hại.

杀害 có nghĩa là giết hại.

Từ ghép thông dụng

谋杀

/móushā/ - âm mưu giết người

杀虫

/shāchóng/ - diệt côn trùng

害怕

/hàipà/ - sợ hãi