机遇
jī*yù
-cơ hội thuận lợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (cây, gỗ)
6 nét
遇
Bộ: 辶 (đi lại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' bao gồm bộ '木' (cây, gỗ) và phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến máy móc, cơ hội.
- Chữ '遇' có bộ '辶' (đi lại) và phần còn lại mang ý nghĩa gặp gỡ, cơ hội.
→ Tổng thể, '机遇' có nghĩa là cơ hội, thường xuất hiện khi có sự gặp gỡ với điều kiện thuận lợi.
Từ ghép thông dụng
机会
/jīhuì/ - cơ hội
机动
/jīdòng/ - cơ động
遇到
/yùdào/ - gặp phải