机密
jī*mì
-bí mậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (cây, gỗ)
6 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' gồm có bộ '木' (cây, gỗ) và bộ '几' (bàn nhỏ), gợi ý đến máy móc làm từ gỗ.
- Chữ '密' gồm có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần dưới để chỉ sự kín đáo, không gian riêng tư.
→ Cụm từ '机密' có nghĩa là điều bí mật, quan trọng, cần được bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
机密文件
/jīmì wénjiàn/ - tài liệu mật
保密
/bǎomì/ - bảo mật
秘密
/mìmì/ - bí mật