机器
jī*qì
-máy mócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (cây, gỗ)
6 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' có bộ '木' hàm ý về vật liệu gỗ hoặc liên quan đến cây, kết hợp với phần bên phải '几' gợi ý về máy móc, thiết bị.
- Chữ '器' có ba bộ '口' bên dưới hàm ý nhiều miệng, liên tưởng đến công cụ hoặc thiết bị chứa đựng, phần trên là '犬' và '一' tạo hình dáng của một công cụ lớn.
→ Khi kết hợp lại, '机器' có nghĩa là máy móc, thiết bị.
Từ ghép thông dụng
手机
/shǒujī/ - điện thoại di động
洗衣机
/xǐyījī/ - máy giặt
机器人
/jīqìrén/ - người máy, robot