本能
běn*néng
-bản năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
能
Bộ: 月 (trăng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '本' bao gồm bộ '木' (cây) với nét ngang ở dưới để biểu thị gốc rễ của cây, nghĩa là 'gốc' hoặc 'bản chất'.
- Chữ '能' bao gồm bộ '月' (nghĩa là trăng, nhưng trong trường hợp này là bộ phận của chữ) và các nét khác thể hiện ý nghĩa về khả năng hoặc năng lực.
→ Từ '本能' thể hiện ý nghĩa về bản năng, khả năng cơ bản hoặc tự nhiên của một sự vật hoặc con người.
Từ ghép thông dụng
本能
/běnnéng/ - bản năng
本质
/běnzhì/ - bản chất
能力
/nénglì/ - năng lực