本科
běn*kē
-bằng cử nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '木' là 'cây', khi thêm nét ngang ở dưới cùng thì thành '本', có nghĩa là 'gốc rễ' hay 'căn bản'.
- Chữ '禾' là 'lúa', kết hợp với các bộ phận khác thành '科', có nghĩa là 'ngành', 'khoa'.
→ '本科' có nghĩa là 'chương trình học đại học', ám chỉ sự học hành nền tảng và cơ bản.
Từ ghép thông dụng
本科生
/běnkēshēng/ - sinh viên đại học
本科课程
/běnkē kèchéng/ - chương trình học đại học
本科毕业
/běnkē bìyè/ - tốt nghiệp đại học