本来
běn*lái
-nguyên bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 本 có bộ 木 chỉ cây và một nét ngang ở dưới, gợi ý ý nghĩa nguồn gốc hoặc gốc rễ của cây.
- Chữ 来 cũng có bộ 木, nhưng có thêm các nét khác trên đầu, biểu thị hành động đến hoặc sự xuất hiện.
→ Cụm từ 本来 có nghĩa là 'ban đầu' hoặc 'vốn dĩ', thể hiện điều gì đó vốn có từ gốc rễ hoặc từ lúc bắt đầu.
Từ ghép thông dụng
本来
/běnlái/ - vốn dĩ, ban đầu
根本
/gēnběn/ - căn bản, gốc rễ
来年
/láinián/ - năm tới