本意
běn*yì
-ý định ban đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '本' có nghĩa là gốc rễ, cơ bản, thường liên quan đến cây cối (木) vì nó biểu thị rễ cây.
- Chữ '意' kết hợp giữa '音' (âm thanh), '心' (tâm) và các phần khác, biểu thị ý định hoặc tư tưởng.
→ '本意' có nghĩa là ý định gốc, ý nghĩa ban đầu.
Từ ghép thông dụng
本来
/běnlái/ - vốn dĩ, nguyên bản
意图
/yìtú/ - ý đồ, mục đích
意思
/yìsi/ - ý nghĩa, nghĩa