本事
běn*shì
-khả năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
事
Bộ: 亅 (móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 本: Bắt nguồn từ hình ảnh một cái cây với một nét ngang ở dưới biểu thị gốc rễ, có nghĩa là 'gốc' hoặc 'nguồn gốc'.
- 事: Hình ảnh của một cái móc và các nét xung quanh, biểu thị việc quản lý hoặc xử lý công việc.
→ 本事 có nghĩa là 'khả năng' hoặc 'kỹ năng' vì nó kết hợp ý nghĩa của nguồn gốc và công việc, ám chỉ đến khả năng tự thân để xử lý công việc.
Từ ghép thông dụng
本事
/běnshì/ - khả năng
本书
/běnshū/ - cuốn sách
事实
/shìshí/ - sự thật