未经
wèi*jīng
-không trải quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
未
Bộ: 木 (cây)
5 nét
经
Bộ: 纟 (chỉ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '未' bao gồm bộ '木' chỉ cây, mang ý nghĩa chưa tới, chưa hoàn thành.
- '经' bao gồm bộ '纟' chỉ sợi chỉ, mang ý nghĩa kinh qua, trải qua, tinh tế.
→ '未经' có nghĩa là chưa trải qua, chưa được phép.
Từ ghép thông dụng
未经同意
/wèi jīng tóng yì/ - chưa được đồng ý
未经处理
/wèi jīng chǔ lǐ/ - chưa được xử lý
未经授权
/wèi jīng shòu quán/ - chưa được ủy quyền