XieHanzi Logo

未成年人

wèi*chéng*nián*rén
-người chưa thành niên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

5 nét

Bộ: (vũ khí)

6 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 未: Biểu thị một điều gì đó chưa hoàn thành, chưa xảy ra.
  • 成: Diễn tả sự hoàn thành, thành tựu.
  • 人: Chỉ người, con người.

未成年人: Người chưa trưởng thành, chưa đủ tuổi thành niên.

Từ ghép thông dụng

未成年

/wèi chéng nián/ - chưa thành niên

未婚

/wèi hūn/ - chưa kết hôn

未來

/wèi lái/ - tương lai, chưa đến