XieHanzi Logo

期中

qī*zhōng
-giữa kỳ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '期' bao gồm bộ '月' (tháng) và phần phía trên giống như chữ '其' (kỳ), thường liên quan đến thời gian.
  • Chữ '中' là hình ảnh một nét sổ ở giữa hình chữ nhật, thể hiện ý nghĩa trung tâm, giữa.

Khi ghép lại, '期中' có thể hiểu là giữa kỳ, một giai đoạn trong thời gian cụ thể.

Từ ghép thông dụng

期间

/qī jiān/ - trong khoảng thời gian

周期

/zhōu qī/ - chu kỳ

中间

/zhōng jiān/ - ở giữa