期
qī
-kỳThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
期
Bộ: 月 (tháng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '期' bao gồm bộ '月' (tháng), và phần còn lại là '其' (chỉ một âm tiết trong âm Hán Việt).
- Bộ '月' có ý nghĩa liên quan đến thời gian, thường biểu thị tháng hoặc chu kỳ.
→ Chữ '期' có nghĩa liên quan đến khoảng thời gian hoặc kỳ hạn.
Từ ghép thông dụng
时期
/shíqī/ - thời kỳ
期待
/qīdài/ - mong đợi
定期
/dìngqī/ - định kỳ