望远镜
wàng*yuǎn*jìng
-kính viễn vọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
望
Bộ: 月 (trăng)
11 nét
远
Bộ: 辶 (đi xa)
7 nét
镜
Bộ: 钅 (kim loại)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '望' bao gồm bộ '月' (trăng) và bộ '亡' (mất), biểu thị hành động ngẩng đầu lên nhìn xa về đêm.
- '远' có bộ '辶' (đi xa), cho thấy sự di chuyển hoặc khoảng cách.
- '镜' có bộ '钅' (kim loại), gợi ý đến vật phẩm làm từ kim loại như gương hoặc ống kính.
→ Cụm từ '望远镜' biểu thị công cụ để nhìn xa, thường là kính viễn vọng hoặc kính thiên văn.
Từ ghép thông dụng
望月
/wàngyuè/ - ngắm trăng
愿望
/yuànwàng/ - ước muốn
远程
/yuǎnchéng/ - tầm xa
长远
/chángyuǎn/ - dài hạn
镜子
/jìngzi/ - gương