朗读
lǎng*dú
-đọc toThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
朗
Bộ: 月 (mặt trăng)
10 nét
读
Bộ: 讠 (ngôn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '朗' có bộ '月' biểu thị sự sáng tỏ, rõ ràng như ánh sáng mặt trăng.
- Chữ '读' có bộ '讠', liên quan đến lời nói, ngôn ngữ.
→ Sự kết hợp của '朗' và '读' thể hiện hành động đọc một cách rõ ràng và rành mạch.
Từ ghép thông dụng
朗读
/lǎngdú/ - đọc to, đọc rõ
晴朗
/qínglǎng/ - trời quang, trong sáng
朗诵
/lǎngsòng/ - ngâm thơ, đọc diễn cảm