XieHanzi Logo

服饰

fú*shì
-trang phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

8 nét

Bộ: (thức ăn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '服' bao gồm bộ '月' biểu thị cho một phần cơ thể hoặc thịt, kết hợp với phần còn lại diễn tả sự phục vụ hoặc mặc.
  • Chữ '饰' gồm bộ '饣' nghĩa là thức ăn, kết hợp với phần còn lại biểu thị sự trang trí hoặc làm đẹp.

Kết hợp hai chữ '服' và '饰' nghĩa là trang phục và đồ trang sức.

Từ ghép thông dụng

制服

/zhìfú/ - đồng phục

服装

/fúzhuāng/ - quần áo

装饰

/zhuāngshì/ - trang trí