有限
yǒu*xiàn
-hạn chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (tháng)
6 nét
限
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' có bộ '月' (tháng) kết hợp với phần bên phải chỉ âm thanh.
- Chữ '限' có bộ '阝' (gò đất) kết hợp với phần '艮' (cứng đầu) chỉ ý giới hạn không gian hoặc thời gian.
→ Kết hợp lại, '有限' có nghĩa là có giới hạn, bị hạn chế về mặt nào đó trong không gian hoặc thời gian.
Từ ghép thông dụng
有限
/yǒu xiàn/ - có hạn, giới hạn
有限公司
/yǒu xiàn gōng sī/ - công ty trách nhiệm hữu hạn
有限期
/yǒu xiàn qī/ - thời hạn, kỳ hạn