XieHanzi Logo

有益

yǒu*yì
-hữu ích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

6 nét

Bộ: (bát đĩa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '有' có nghĩa là 'có', cấu tạo từ bộ '月' (thịt), gợi ý đến việc sở hữu hoặc chứa đựng một điều gì đó.
  • Chữ '益' có nghĩa là 'lợi ích', trong đó bộ '皿' (bát đĩa) thể hiện sự thịnh vượng, đầy đủ, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa của việc có lợi ích, lợi dụng.

Từ '有益' có nghĩa là có lợi, có ích.

Từ ghép thông dụng

有益健康

/yǒu yì jiàn kāng/ - có lợi cho sức khỏe

有益的

/yǒu yì de/ - có ích, hữu ích

有益处

/yǒu yì chù/ - có lợi ích