有的放矢
yǒu*dì fàng*shǐ
-có mục tiêu rõ ràngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
的
Bộ: 白 (trắng)
8 nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
矢
Bộ: 矢 (mũi tên)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 有: Kết hợp giữa '月' (trăng) và phần bên phải tượng hình.
- 的: Gồm '白' (trắng) và phần bên phải chỉ âm.
- 放: Kết hợp '攵' (đánh nhẹ) và '方' (phương).
- 矢: Tượng hình mũi tên.
→ Có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và mục tiêu rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
有可能
/yǒu kěnéng/ - có khả năng
目的
/mùdì/ - mục đích
放松
/fàngsōng/ - thư giãn