XieHanzi Logo

有用

yǒu*yòng
-hữu ích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '有' bao gồm bộ 'trăng' (月) bên trái và phần bên phải thể hiện hình tượng cánh tay cầm vật.
  • Chữ '用' là một chữ tượng hình mô tả một người đang sử dụng một công cụ.

Tổng thể, '有用' có nghĩa là 'có ích' hoặc 'hữu dụng'.

Từ ghép thông dụng

有用

/yǒuyòng/ - hữu dụng

有趣

/yǒuqù/ - thú vị

拥有

/yǒngyǒu/ - sở hữu