XieHanzi Logo

有条不紊

yǒu*tiáo bù*wěn
-đều đặn và kỹ lưỡng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng, nguyệt)

6 nét

Bộ: (gỗ, mộc)

7 nét

Bộ: (một, nhất)

4 nét

Bộ: (sợi, mịch)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: có, biểu thị sự hiện hữu.
  • 条: chỉ một vật dài, hẹp như cành cây.
  • 不: phủ định, không phải.
  • 紊: nghĩa là lộn xộn, không có trật tự.

有条不紊 có nghĩa là hành động có trật tự, có kế hoạch, không lộn xộn.

Từ ghép thông dụng

有名

/yǒu míng/ - nổi tiếng

条款

/tiáo kuǎn/ - điều khoản

不行

/bù xíng/ - không được