有机
yǒu*jī
-hữu cơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (thịt)
6 nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' gồm bộ '月' nghĩa là 'thịt', kết hợp với phần trên giống như chữ '又', nghĩa là 'lại'. Điều này có thể gợi ý về sự sở hữu hoặc tồn tại.
- Chữ '机' kết hợp bộ '木', nghĩa là 'cây', với phần bên phải, thể hiện sự liên quan đến máy móc hoặc cơ cấu.
→ Từ '有机' có nghĩa là 'hữu cơ', liên quan đến các chất hoặc vật liệu tự nhiên, có nguồn gốc từ sinh học.
Từ ghép thông dụng
有机
/yǒu jī/ - hữu cơ
有意思
/yǒu yì si/ - thú vị
机会
/jī huì/ - cơ hội