XieHanzi Logo

有时候

yǒu*shí*hou
-đôi khi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

7 nét

Bộ: (người)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: Kết hợp giữa bộ '月' và phần '又', biểu thị sự có mặt hoặc tồn tại.
  • 时: Gồm có bộ '日' chỉ thời gian và phần '寸' biểu thị sự đo lường.
  • 候: Bao gồm bộ '人' chỉ con người và phần '侯' biểu thị sự chờ đợi.

有时候: Biểu thị một khoảng thời gian không xác định, có thể có hoặc không xảy ra.

Từ ghép thông dụng

有名

/yǒu míng/ - nổi tiếng

有用

/yǒu yòng/ - hữu ích

时候

/shí hòu/ - thời gian, lúc