有所不同
yǒu suǒ bù tóng
-khác nhau ở một mức độ nào đóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (tháng)
6 nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 有: Kết hợp giữa bộ 月 (tháng) và bộ 𠂇, chỉ sự tồn tại hoặc sở hữu.
- 所: Có bộ 户 (cửa) chỉ nơi chốn, kết hợp với bộ 斤 chỉ công cụ, nơi làm việc.
- 不: Bộ 一 (một) kết hợp với nét phẩy, biểu thị sự phủ định.
- 同: Gồm bộ 口 (miệng) và chữ 冂, biểu thị sự giống nhau, cùng nhau.
→ 有不同 nhau chỉ sự tồn tại của sự khác biệt.
Từ ghép thông dụng
有意思
/yǒu yìsi/ - thú vị
所有
/suǒyǒu/ - tất cả
不同意
/bù tóngyì/ - không đồng ý